Nói về sở thích bằng tiếng Trung là một chủ đề giao tiếp hết sức thú vị trong các cuộc gặp gỡ, làm quen với những người bạn mới. Tuy nhiên bạn chỉ mới bắt đầu tự học tiếng Trung gần đây nên chưa biết nhiều từ vựng cũng như các mẫu câu hay về chủ đề này. Nhưng đừng quá lo lắng vì ngay bây giờ Hicado sẽ chia sẻ đến bạn một số từ vựng phổ biến khi nói về sở thích bằng tiếng trung, cũng như cách phát âm của chúng. Hãy theo dõi và ghi nhớ chúng để bạn dễ dàng giao tiếp hơn khi nói về sở thích tiếng Trung mỗi ngày nhé!

Viết về sở thích bằng tiếng anh ngắn gọn lớp 7 – Sở thích vẽ tranh

My hobby is drawing. After I finish my homework, I often take out my sketchbook and start drawing. I’ve been interested in drawing since I was very young, maybe around 5 years old. My older brother used to draw beautiful pictures, and I wanted to be like him. When I turned 7, my mom got me a set of colorful pencils, which made me very happy. I even drew a picture of my family and showed it to my teacher. She said it was great and put it on the classroom wall. Now, I still draw all the time. My dream is to become a famous artist. I’m really happy that my family supports me. I hope I can participate in competitions and show everyone my drawings!

Sở thích của tôi là vẽ tranh. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi thường lấy quyển sổ của mình ra và bắt đầu vẽ. Tôi thích vẽ tranh từ khi còn rất nhỏ, có lẽ khoảng 5 tuổi. Anh trai tôi thường vẽ những bức tranh rất đẹp, và tôi muốn mình cũng được như anh ấy. Khi tôi lên 7, mẹ đã mua cho tôi một bộ bút chì nhiều màu, điều đó làm tôi rất vui. Tôi thậm chí còn vẽ một bức tranh về gia đình mình và đưa cho giáo viên xem. Cô khen nó rất tuyệt vời và dán nó lên trên tường của lớp học. Bây giờ, tôi vẫn vẽ mọi lúc. Ước mơ của tôi là trở thành một họa sĩ nổi tiếng. Tôi thực sự hạnh phúc khi gia đình luôn ủng hộ tôi. Tôi hy vọng tôi có thể tham gia các cuộc thi và cho mọi người xem những bức tranh của mình!

Từ vựng cơ bản về sở thích trong tiếng Trung

Chủ đề nói về sở thích bằng tiếng trung có rất nhiều từ vựng để bạn trau dồi thêm kiến thức và dễ dàng làm tăng vốn từ vựng khi bạn học tiếng Trung. Hiểu được điều đó, dưới đây Hicado đã tổng hợp một số từ vựng cơ bản khi nói về sở thích bằng tiếng Trung để bạn dễ dàng học tập hơn. Hãy cùng ghi nhớ nhé!

Sở thích xem phim, ăn uống, bơi lội bằng tiếng Trung

我喜欢看电影,特别是恐怖片和动作片。当我看这些电影时,我发现自己是一个更强壮的人。还有一个我很喜欢的爱好——和朋友聚在一起聊天。我喜欢泰国菜和中国菜,因为它们既好吃又辣。此外,当我独自一人的时候,我喜欢游泳和读书。

Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng, tèbié shì kǒngbù piàn hé dòngzuò piàn. Dāng wǒ kàn zhèxiē diànyǐng shí, wǒ fāxiàn zìjǐ shì yīgè gèng qiángzhuàng de rén. Hái yǒu yīgè wǒ hěn xǐhuān de àihào——hé péngyǒu jù zài yīqǐ liáotiān. Wǒ xǐhuān tàiguó cài hé zhōngguó cài, yīnwèi tāmen jì hào chī yòu là. Cǐwài, dāng wǒ dúzì yīrén de shíhòu, wǒ xǐhuān yóuyǒng hé dúshū.

Tôi rất thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và phim kinh dị. Khi xem những phim thuộc thể loại này tôi cảm thấy mình trở nên mạnh mẽ hơn. Còn một thú vui nữa đó là được tụ tập bạn bè để tán gẫu về tất cả mọi thứ. Tôi cũng thích nền văn hóa ẩm thực của Thái Lan và Trung Hoa bởi vì tôi cảm thấy những món đó có vị cay và đậm đà rất hợp với tôi. Ngoài ra, tôi còn thích thể thao bơi lội và đọc sách khi ở một mình.

Sở thích đọc sách bằng tiếng Trung

我有很多爱好,但我最喜欢阅读。书对我来说总是一个好朋友。这是一个很好的方法来提高我的词汇暴露许多新词。通过阅读,我变得更专注,因为它要求我长时间专注于我所读的东西。它也为我打开了知识之门。读书告诉我世界的历史,让我看到人体的结构,或者给我讲一个福尔摩斯的故事。我认为阅读是最有趣的室内活动之一。

Wǒ yǒu hěnduō àihào, dàn wǒ zuì xǐhuān yuèdú. Shū duì wǒ lái shuō zǒng shì yīgè hǎo péngyǒu. Zhè shì yīgè hěn hǎo de fāngfǎ lái tígāo wǒ de cíhuì bàolù xǔduō xīn cí. Tōngguò yuèdú, wǒ biàn dé gèng zhuānzhù, yīnwèi tā yāoqiú wǒ cháng shíjiān zhuānzhù yú wǒ suǒ dú de dōngxī. Tā yě wèi wǒ dǎkāile zhīshì zhī mén. Dúshū gàosù wǒ shìjiè de lìshǐ, ràng wǒ kàn dào réntǐ de jiégòu, huòzhě gěi wǒ jiǎng yīgè fú’ěrmósī de gùshì. Wǒ rènwéi yuèdú shì zuì yǒuqù de shìnèi huódòng zhī yī.

Tôi có nhiều sở thích nhưng tôi thích nhất là đọc sách. Sách luôn là một người bạn tốt đối với tôi. Đây là một cách tuyệt vời để tôi có thể cải thiện vốn từ vựng của mình bởi nó có rất nhiều từ mới. Khi đọc, tôi trở nên tập trung hơn vì nó đòi hỏi tôi phải tập trung vào những gì tôi đang đọc trong một thời gian dài. Nó cũng mở ra cánh cửa kiến thức cho tôi. Đọc sách cho tôi biết về lịch sử thế giới, cho tôi xem cấu trúc của cơ thể con người hoặc kể cho tôi nghe một câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ rằng việc đọc sách là một trong những hoạt động vui chơi trong nhà thú vị nhất.

Các hoạt động giải trí trong nhà

Monday cũng tổng hợp một số từ vựng về sở thích tiếng Hàn dành cho những ai yêu thích các hoạt động giải trí trong nhà. Cùng xem sở thích của bạn được gọi là gì trong tiếng Hàn nhé!

Viết về sở thích bằng tiếng anh ngắn gọn lớp 7 – Sở thích sưu tầm tranh ảnh của ca sĩ nổi tiếng

I love collecting pictures of my favorite singers. I started this hobby when I was in 5th grade because I really liked beautiful female singers with great voices like Adele and Katy Perry. I use my pocket money to buy their pictures from bookstores. Sometimes, I find their photos online and print them to put on my bedroom wall. Right now, I have a lot of pictures of famous singers from all over the world, and I keep them in an album. I think this hobby is fun, and I want to keep adding more pictures to my collection in the future.

Tôi thích thu thập hình ảnh của các ca sĩ yêu thích mà tôi yêu thích. Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi học lớp 5 bởi vì tôi thực sự thích những nữ ca sĩ xinh đẹp với giọng hát truyền cảm như Adele và Katy Perry. Tôi dùng tiền tiêu vặt của mình để mua tranh của họ từ nhà sách. Đôi khi, tôi tìm ảnh của họ trên mạng và in ra để dán lên tường phòng ngủ của mình. Ngay bây giờ, tôi có rất nhiều hình ảnh của các ca sĩ nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới, và tôi giữ chúng trong một cuốn album. Tôi nghĩ sở thích này rất thú vị và tôi muốn tiếp tục bổ sung thêm nhiều bức tranh vào bộ sưu tập của mình trong tương lai.

Một số từ vựng tiếng trung về sở thích

Khi bắt đầu học tiếng Trung, bạn sẽ phải học cách giới thiệu về sở thích của bản thân vì đó là bài học cơ bản mà ai cũng phải làm quen. Vậy những từ vựng khi nói về sở thích bằng tiếng Trung bao gồm những từ nào và phát âm chuẩn sẽ ra sao? Những sở thích phổ biến nhất của người Trung Quốc là gì? Hãy theo chân Hicado để cùng khám phá và bỏ túi cho mình những vốn kiến thức về từ vựng tiếng trung theo chủ đề bổ ích sau đây nhé!

Viết về sở thích bằng tiếng anh ngắn gọn lớp 7 – Sở thích ca hát

I am so happy today so I will tell you about my hobby. I love singing. I started this hobby 6 years ago. Some people think singing is difficult but I am not. Why? Because you only need passion. I think this hobby is useful because you can use your voice to make your friends and your family feel happy, comfortable.  In the future, I hope I will become a famous singer. Singing makes me feel super happy!

Hôm nay tôi rất vui vì vậy tôi sẽ kể cho bạn nghe về sở thích của tôi. Tôi yêu ca hát. Tôi bắt đầu sở thích này từ 6 năm trước. Một số người nghĩ ca hát rất khó nhưng với tôi thì không. Tại sao ư? Bởi vì bạn phải cần có đam mê. Tôi nghĩ sở thích này rất hữu ích vì bạn có thể sử dụng giọng hát của mình để khiến bạn bè và gia đình của bạn cảm thấy vui vẻ và thoải mái. Trong tương lai, tôi mong mình sẽ trở thành một ca sĩ nổi tiếng. Ca hát làm tôi cảm thấy siêu hạnh phúc!