Cái Bàn Ghế Trong Tiếng Anh Là Gì
Cái bàn tiếng Anh là gì? Những loại bàn khác nhau trong tiếng Anh có tên riêng thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife nhé!
Cách phát âm từ table (cái bàn tiếng Anh)
Phát âm của từ vựng table có một chút khác biệt trong phiên âm Anh Anh và Anh Mỹ
Phát âm của từ table trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có một số sự khác biệt. Chỉ cần lưu ý những điểm sau, bạn sẽ thành thục trong cách phát âm ở cả hai giọng phổ biến, qua đó sử dụng từ table trong giao tiếp một cách tự tin.
Những câu thành ngữ tiếng Anh về cái bàn
Dưới đây là những idioms và phrasal verb trong tiếng Anh có liên quan đến “table”:
Từ vựng cái bàn tiếng Anh là table, từ những cụm từ thông thường đến những thuật ngữ chuyên ngành và là vật dụng thường thấy trong nhà.
Việc học tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp toàn cầu mà còn mang lại những hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh. Điều này bao gồm việc nhận biết các từ vựng và cụm từ chúng ta sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ chia sẻ kiến thức từ vựng về cái bàn trong tiếng Anh, cùng ví dụ về cách sử dụng nó trong tình huống thực tế.
Table là từ vựng được sử dụng để chỉ cái bàn trong tiếng Anh
Cái bàn trong tiếng Anh được gọi là table. Đây là một món đồ nội thất phổ biến được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác. Mặt bàn là bề mặt phẳng được sử dụng để đặt đồ và thực hiện các hoạt động như ăn uống, làm việc, học tập, hoặc chơi trò chơi. Chân bàn là các phần chống nằm dưới mặt bàn để giữ cho nó ổn định và cân bằng.
Những cụm từ liên quan đến từ cái bàn tiếng Anh
Bàn ăn trong tiếng Anh còn có tên gọi là dining table
Là một vật dụng phổ biến trong cuộc sống, nên chúng ta chắc chắn sẽ bắt gặp rất nhiều loại bàn khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là danh sách các loại bàn phổ biến mà bạn có thể sẽ muốn khám phá ý nghĩa của nó trong tiếng Anh:
Đoạn hội thoại sử dụng từ cái bàn tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Luyện tập cách sử dụng từ vựng cái bàn tiếng Anh bằng cuộc trò chuyện sau
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ table trong tiếng Anh, cùng với phiên dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Helen: Could you please set the table for dinner tonight? (Bạn có thể bày bàn cho bữa tối tối nay không?)
John: Sure, I'll set the table with plates, glasses, and utensils. (Dạ, tôi sẽ bày bàn với bát đĩa, ly và đồ dùng ăn)
Helen: Great, and don't forget the tablecloth. (Tuyệt vời, đừng quên khăn trải bàn)
John: Of course, I'll put a nice tablecloth on the dining table. (Tất nhiên, tôi sẽ đặt một tấm khăn trải bàn đẹp trên bàn ăn)
Helen: Thanks, that will make the dinner feel more special. (Cảm ơn, điều đó sẽ làm cho bữa tối trở nên đặc biệt hơn)
John: You're welcome, I want everything to be perfect for our guests. (Không có gì, tôi muốn mọi thứ hoàn hảo cho khách của chúng ta)
Chúng ta đã tìm hiểu về từ cái bàn tiếng Anh, khám phá các loại bàn khác nhau có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng việc hiểu về các loại bàn và cách chúng được sử dụng mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn trở bổ sung thêm phong phú trong vốn từ vựng tiếng Anh của mình và giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp.
Cùng DOL khám phá các idiom của chair nhé!
To take the chair: Định nghĩa: Trở thành người dẫn chương trình hoặc chủ tọa trong một cuộc họp, buổi họp, hoặc một cuộc thảo luận. Ví dụ: Anh ấy đã lên nắm chức Chủ tịch Hội đồng. (He took the chair as the Chairman of the Council.)
To be left high and dry in the chair: Định nghĩa: Bị bỏ rơi hoặc không được hỗ trợ trong vai trò quản lý hoặc lãnh đạo. Ví dụ: Sau khi CEO ra đi, anh ấy bị bỏ lại một mình trên ghế lãnh đạo. (After the CEO left, he was left high and dry in the chair.)
To chair a meeting: Định nghĩa: Dẫn dắt cuộc họp và giữ vai trò chủ tọa. Ví dụ: Ông ta sẽ chủ trì cuộc họp vào buổi sáng mai. (He will chair the meeting tomorrow morning.)
To be in the chair: Định nghĩa: Đang đảm nhận vai trò chủ tọa hoặc quản lý trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Ông ta đang ở trên ghế chủ tịch của Hội đồng. (He is in the chair of the Council.)
To throw someone out of the chair: Định nghĩa: Loại bỏ ai đó khỏi vị trí lãnh đạo hoặc quản lý của họ. Ví dụ: Họ đã quyết định đuổi ông ta khỏi vị trí giám đốc điều hành. (They decided to throw him out of the chair of CEO.)
Cái bàn tiếng Anh là gì? Cái bàn trong tiếng Anh có thể được gọi là “desk” /desk/.
Cái bàn là một mặt phẳng thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác, thường có chân để đặt đồ, làm việc, hoặc ăn uống. Cái bàn thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong nhà, văn phòng, lớp học, nhà hàng, quán café, và nhiều nơi khác để đặt đồ và thực hiện các hoạt động khác.