Tại Việt Nam:Địa chỉ: Tầng 7-9, Nhà K1, Trường cao đẳng xây dựng số 1, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà NộiĐiện thoại: 02473005889,Hotline: 0983601808 ( Ms. Hà)Email: [email protected]: www.german.edu.vn

Thăm hỏi trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày (The chat)

Loại thứ ba trong tiếng Anh giao tiếp là thăm hỏi. Chào hỏi trong tình huống này thường bắt đầu giống như ‘chào nhanh’ nhưng thêm phần thảo luận về một hay hai chủ đề nào đó trước khi hai người chia tay hoặc có khi mục đích của cuộc trò chuyện chỉ là để khoe, hoặc nói về một điều gì đó.

A. How ya doin’? (Dạo này cậu thế nào?)

B. All right /comfortable/pretty good. Oh! Finally I got that letter, by the way, that I said I was waiting for. I finally got it. (Ổn/thoải mái/khá tốt. À, tớ nhận được thư đó rồi, cái mà tớ nói tớ đang đợi ấy. Cuối cùng cũng đã nhận được.)

A. Wow! That’s great. That’s pretty good. (Ồ! Tuyệt. Tốt quá.)

B. Look, I’ll see you later. (Thôi nhé, gặp cậu sau nhé.)

Những đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề giao tiếp trong quán cafe

Dưới đây là một số đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe giúp bạn dễ dàng hình dung câu chuyện và cách áp dụng bài học vào đúng ngữ cảnh và tình huống.

Đây là đoạn hội thoại giữa nhân viên bán hàng và khách hàng gọi món trong quán cafe, cùng Tiếng Anh Nghe Nói tham khảo ngay nhé.

Cashier: Hi there! What can I get for you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Customer: Hello. I’d like an Americano, please. (Xin chào. Tôi muốn một cốc Americano)

Cashier: Okay. What size would you like? (Được ạ. Bạn muốn cỡ nào?)

Cashier: What size? (Cỡ cốc nào ạ?)

Customer: Oh. A small, please. (À, một cốc nhỏ)

Cashier: Okay. Anything else besides the drink? (Vâng. Bạn có muốn dùng thêm gì ngoài đồ uống không?)

Customer: No, thanks. That’s all. (Không, cảm ơn. Vậy đủ rồi.)

Cashier: And is that for here or to go? (Bạn dùng tại đây hay mang đi?)

Customer: For here, please. (Tại đây)

Cashier: Your name, please? (Cho tôi biết tên bạn?)

Customer: Alex (Tôi tên là Alex)

Cashier: Okay. Your total comes to $3.49. Are you paying with cash or credit? Vâng. Tổng hoá đơn của bạn là $3.49. (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay qua thẻ ngân hàng?)

Customer: Credit. (Give the cashier the credit card.) (Thẻ ngân hàng [đưa thẻ cho nhân viên])

Cashier: Great. We’ll call your name when your order is ready. You can pick it up at the counter over there, okay? (Được rồi ạ. Chúng tôi sẽ gọi tên bạn khi đồ uống sẵn sàng. Bạn có thể lấy nó ở quầy phía đằng kia, được không ạ?)

Customer: Okay, thanks! (Được rồi, cảm ơn bạn!)

Cashier: Thank you! Have a good day! (Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Hội thoại sau đây là một ví dụ về cuộc trò chuyện trong quán cafe giữa hai người bạn. Họ sẽ nói chuyện về việc đặt đồ uống và chia sẻ một chút về cuộc sống hàng ngày.

Lona: Hi! It’s great to see you again. How have you been? (Chào! Rất vui được gặp lại bạn. Bạn đã khỏe chứ?)

Sunny: Hi! I’ve been good, thanks. How about you? (Chào! Tôi khá tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)

Lona: I’m doing well too. Shall we order something to drink? (Tôi cũng ổn. Chúng ta nên đặt đồ uống gì không?)

Sunny: Absolutely! I’ve heard they have excellent coffee here. Do you have any recommendations? (Chắc chắn! Tôi nghe nói đây có cà phê tuyệt vời. Bạn có gợi ý gì không?)

Lona: Yes, their cappuccino is really good. I usually go for that. But they also have a wide variety of teas if you prefer. (Vâng, cappuccino ở đây rất ngon. Thường tôi chọn loại đó. Nhưng nếu bạn thích, họ cũng có nhiều loại trà.)

Sunny: Hmm, I think I’ll try the cappuccino then. Thanks for the suggestion. (Hmm, tôi nghĩ tôi sẽ thử cappuccino. Cảm ơn gợi ý của bạn.)

Lona: You’re welcome. I’ll go and place our order. Would you like anything to eat with your drink? (Không có gì. Tôi sẽ đến và đặt món cho chúng ta. Bạn có muốn ăn gì kèm đồ uống không?)

Sunny: Maybe a slice of cake would be nice. Do they have any options? (Có lẽ một miếng bánh sẽ thú vị. Họ có nhiều lựa chọn không?)

Lona: Yes, they have chocolate cake, cheesecake, and carrot cake. Which one would you like? (Có, họ có bánh sô-cô-la, bánh phô mai và bánh cà rốt. Bạn muốn loại nào?)

Sunny: I’ll have a slice of chocolate cake, please. (Tôi sẽ lấy một miếng bánh sô-cô-la, xin vui lòng.)

Lona: All right, one cappuccino and a slice of chocolate cake. I’ll be right back.

[Lona goes to the counter and places the order] (Được rồi, một cappuccino và một miếng bánh sô-cô-la. Tôi sẽ quay lại ngay. [Người A đến quầy và đặt món])

Lona: I’ve placed our order. They said it will be ready in a few minutes. (Tôi đã đặt món. Họ nói sẽ xong trong vài phút.)

Sunny: Great! So, how’s work been going for you? (Tuyệt! Vậy làm việc thế nào? Công việc của bạn thế nào?)

Lona: Work has been busy lately, but I’m managing. How about you? Any exciting updates? (Công việc gần đây khá bận, nhưng tôi đang xoay sở. Còn bạn thì sao? Có tin tức thú vị gì không?)

Sunny: Not much happening at work, but I recently started learning to play the guitar. It’s been challenging but fun. (Chẳng có gì xảy ra nhiều ở công việc, nhưng gần đây tôi đã bắt đầu học chơi đàn guitar. Nó thú vị nhưng cũng thách thức.)

Lona: That sounds amazing! I’ve always wanted to learn an instrument. How’s it going so far? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi luôn muốn học một nhạc cụ. Tới nay thì sao?)

Sunny: It’s going well. I’ve learned a few basic chords and can play a couple of songs. I’m really enjoying the process. (Điều đó tốt. Tôi đã học một vài hợp âm cơ bản và có thể chơi một vài bài hát. Tôi thực sự thích quá trình này.)

Lona: That’s fantastic. Maybe someday we can have a jam session together! (Thật tuyệt vời. Có lẽ một ngày nào đó chúng ta có thể có buổi tập nhạc cùng nhau!)

Sunny: Definitely! I’d love that. Oh, our order is ready. Let’s grab our drinks and find a table. (Chắc chắn! Tôi thích điều đó. À, món của chúng ta đã sẵn sàng. Hãy lấy đồ uống và tìm một bàn.)

Lona: Sounds good. Let’s go. (Nghe có vẻ tốt. Đi thôi.)

[They pick up their drinks and cake and find a table to sit at] [Họ lấy đồ uống và bánh, tìm một bàn để ngồi]

Lona: Cheers to good company and delicious coffee! (Cụng ly chúc mừng và cà phê thơm ngon!)

Sunny: Cheers! Thanks for bringing me here. It’s a lovely cafe. (Chúc mừng! Cảm ơn đã đưa tôi đến đây. Đây là một quán cafe tuyệt vời.)

Lona: My pleasure. Here’s to more coffee dates in the future! (Hân hoan. Cùng hẹn nhau những cuộc hẹn cà phê trong tương lai!)

Sunny: Absolutely! (Chắc chắn!)

Việc sử dụng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người khác trong không gian ấm cúng của quán. Bất kể bạn muốn mở đầu một cuộc trò chuyện mới, tìm hiểu về đồ uống và đồ ăn, hay chia sẻ về sở thích cá nhân, việc sử dụng những mẫu câu này sẽ giúp bạn tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và gần gũi. Hãy thử áp dụng những mẫu câu này trong quán cafe tiếp theo của bạn và tận hưởng những khoảnh khắc trò chuyện đáng nhớ.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Mỹ đã và đang trở thành đích đến du học của nhiều bạn trẻ Việt Nam vì nơi đây có một hệ thống giáo dục đại học có chất lượng và uy tín cao. Thực tế, có 27 trong số 200 trường đại học hàng đầu trên thế giới nằm ở Mỹ. Để giúp bạn tránh khỏi cảm giác bỡ ngỡ khi mới đặt chân sang một nước xa lạ, ELSA Speak sẽ chia sẻ tới bạn một vài cách chào hỏi thông thường của người Mỹ và cách khắc phục những lỗi tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến dưới bài viết này.

Chào hỏi giới thiệu (The introductory greeting)

Đây được gọi là “chào hỏi giới thiệu” (introductory greeting) gồm có những lời chào hỏi của những người mới gặp nhau lần đầu, có chức năng quan trọng là mở đường cho các bên tham gia giao tiếp tìm kiếm sự kết nối (những người bạn chung, làm công việc giống nhau) hay cùng quan tâm đến một chủ điểm nào đó.

A: Nice party. (Thật là một bữa tiệc tuyệt vời)

A: Who do you know here? (Anh biết ai ở đây?)

B: Tom. I work with Tom. (Tom. Tôi cùng làm với anh ấy)

A: Oh. Are you an auditor, too? (Ồ. Thế anh cũng là kế toán ả?)

B: No, I’m in human resources. (Không, tôi làm ở bộ phận nhân sự).

A: Oh. Well, I’m an old friend of Tom’s. (Ồ. À, tôi là bạn cũ của Tom).